份額 phần ngạch
♦ Phần số chiếm giữ trong toàn thể. § Tiếng Pháp: quote-part, portion. Tiếng Anh: share, portion. ◎Như:
bổn công ti đích sản phẩm tại thị tràng thượng chiếm hữu 10% đích phần ngạch
本
公
司
的
產
品
在
市
場
上
占
有
10%
的
份
額
.