設備 thiết bị♦ Xếp đặt chuẩn bị quân đội phòng ngự quân địch. ◇Tả truyện
左傳:
Quân nhược bất trấn phủ, kì bất thiết bị hồ? 君若不鎮撫,
其不設備乎? (Hoàn Công thập tam niên
桓公十三年).
♦ Thiết lập, cụ bị, bố trí. ◇Diêm thiết luận
鹽鐵論:
Kim hình pháp thiết bị nhi dân do phạm chi, huống vô pháp hồ? 今刑法設備而民猶犯之,
況無法乎? (Hình đức
刑德).
♦ Công cụ hoặc kiến trúc có công năng nhất định. ◎Như:
di động thiết bị 移動設備 thiết bị di động (cầm tay, dễ mang theo mình. từ chỗ này sang chỗ khác). § Tiếng Anh: mobile device, handheld device. Tiếng Pháp: dispositif portatif, appareil portatif.