軟件 nhuyễn kiện
♦ Nhu kiện, tinh toán. § Tiếng Anh: software. Tiếng Pháp: logiciel. ◎Như:
điện não nhuyễn kiện
電
腦
軟
件
.
♦ ☆Tương tự:
nhuyễn thể
軟
體
. ★Tương phản:
ngạnh kiện
硬
件
,
ngạnh thể
硬
體
(hardware).