沉鬱 trầm uất
♦ Chất chứa sâu kín bên trong.
♦ Buồn rầu, uất muộn. ◇Lí Ích
李
益
:
Sảng hoài phi ngoại chí, Trầm uất tự trung tràng
愴
懷
非
外
至
,
沉
鬱
自
中
腸
(Thành tây trúc viên tống Bùi Cát Vương Đạt
城
西
竹
園
送
裴
佶
王
達
).