發酵 phát diếu
♦ Lên men. § Quá trình phân giải vật chất hữu cơ. Ứng dụng trong nông nghiệp, y dược, sản xuất thực phẩm...
♦ Tỉ dụ sự phát triển biến hóa của sự vật (do chịu ảnh hưởng sức ép bên ngoài). ◇Mao Thuẫn : Tân đích thứ kích, tại tha đích trướng nhiệt đích đầu não lí khai thủy phát diếu liễu , (Sắc manh ).