移交 di giao
♦ Chuyển giao. § Đem quyền hành quản lí, xử trí sự vật trao cho người khác tiếp tục.
♦ ☆Tương tự:
giao đại
交
代
,
giao tiếp
交
接
,
giao tá
交
卸
.