橫幅 hoành bức♦ Tấm vải ngang có viết chữ (câu đối, phúng điếu, tiêu ngữ...). Cũng gọi là
hoành phi 橫披. § Tiếng Anh: banner, streamer. Tiếng Pháp: bannière, banderole. ◇Tào Ngu
曹禺:
Trung môn khuông tổng thị "Tình lang diễm hương" hoặc "Đào nguyên giai cảnh" đích hoành bức 中門框總是情郎艷鄉或桃源佳境的橫幅 (Nhật xuất
日出, Đệ tam mạc).