滲透 sấm thấu
♦ (Chất lỏng) chảy, ngấm, thấm. ◎Như: vũ thủy sấm thấu liễu nê thổ .
♦ Rịn, rỉ ra. ◇Chu Nhi Phục : Tha khẩn trương địa tiếp trứ đầu, hãn châu tử bất đoạn tòng ngạch giác thượng sấm thấu xuất lai , (Thượng Hải đích tảo thần , Đệ nhất bộ lục ).
♦ Len lỏi, xuyên qua (theo chỗ hở).
♦ Tỉ dụ tư tưởng hoặc thế lực từ từ xâm nhập hoặc ảnh hưởng sang lĩnh vực khác.