纖維 tiêm duy♦ Xơ, sợi (tiếng Anh: fibre). § Vật chất thiên nhiên hoặc nhân tạo, hình sợi nhỏ và dài, như: bông, gai, lông thú... và cả trong khoáng vật, như
thạch miên 石棉 (tiếng Pháp: amiante; tiếng Anh: asbestos).
♦ Tế bào kết cấu hình sợi nhỏ và dài, ở bên trong vật thể động vật. ◎Như:
cơ tiêm duy 肌纖維,
thần kinh tiêm duy 神經纖維.