焦慮 tiêu lự♦ Buồn rầu, lo nghĩ. ◇Ba Kim
巴金:
Thiếu nữ đích thanh âm lí sung mãn liễu tiêu lự 少女的聲音裏充滿了焦慮 (Sa đinh
砂丁).
♦ Một loại trạng thái tình tự bất an trầm trọng, bao gồm cảm thụ tâm lí và phản ứng sinh lí, thông thường không rõ nguyên nhân chính xác.