濫用 lạm dụng
♦ Sử dụng một cách bừa bãi hoặc quá mức. ◎Như:
lạm dụng công khoản
濫
用
公
款
.
♦ ☆Tương tự:
loạn hoa
亂
花
,
loạn dụng
亂
用
.
♦ ★Tương phản:
tỗn tiết
撙
節
,
tiết dụng
節
用
,
thiện dụng
善
用
.