戒備 giới bị
♦ Cảnh giới phòng bị (canh chừng đột nhập hoặc nhiễu loạn). ◇Quốc ngữ
國
語
:
Nội mưu ngoại độ, khảo tỉnh bất quyện, nhật khảo nhi tập, giới bị tất hĩ
內
謀
外
度
,
考
省
不
倦
,
日
考
而
習
,
戒
備
畢
矣
(Tấn ngữ tam
晉
語
三
).