追憶 truy ức
♦ Nhớ lại, hồi tưởng, truy niệm. ◇Lí Thương Ẩn
李
商
隱
:
Thử tình khả đãi thành truy ức, Chỉ thị đương thì dĩ võng nhiên
此
情
可
待
成
追
憶
,
祇
是
當
時
已
惘
然
(Cẩm sắt
錦
瑟
).