國之楨榦 quốc chi trinh cán
♦ Nhân tài quốc gia. § Cũng nói:
quốc gia đích đống lương
國
家
的
棟
梁
. ◎Như:
bất cửu đích tương lai, tha tất năng thành vi quốc chi trinh cán
不
久
的
將
來
,
他
必
能
成
為
國
之
楨
榦
.