醜陋 xú lậu
♦ ☆Tương tự: mạo tẩm , tẩm lậu , xú ác .
♦ ★Tương phản: tiêu trí , phiêu lượng , mĩ diệu , mĩ lệ , mĩ quan , tuấn tiếu , tú lệ , tiên diễm , ưu mĩ , diễm mĩ , anh tuấn .
♦ Dung mạo khó coi, xấu xí. ◎Như: tha diện mạo tuy nhiên xú lậu, đãn tâm địa khước ngận thiện lương , .
♦ Hình dung hành vi ác độc, xấu xa. ◎Như: tha biểu diện thị cá thiện nhân, tư hạ hành vi khước như thử xú lậu , .