靠山 kháo san
♦ Gần núi. ◎Như: kháo san đích địa phương hữu hộ nhân gia .
♦ Hậu thuẫn, người giúp đỡ ủng hộ. ◎Như: tha thượng đầu hữu kháo san, nhĩ bất yếu khứ nhạ tha , .