發呆 phát ngai
♦ Ngây người ra, ngẩn ra, đờ đẫn cả người. § Cũng nói: phát lăng . ◎Như: tha bất tri tại tưởng thập ma, thoại dã bất thuyết, nhất cá nhân tọa tại na lí phát ngai , , .