首領 thủ lĩnh
♦ Đầu và cổ. ☆Tương tự: thủ cấp .
♦ Người cầm đầu. ☆Tương tự: đầu mục , lĩnh tụ , chủ não , thủ não . ★Tương phản: bang thủ , bộc tòng . ◇Thái Bình Thiên Quốc cố sự : Tha môn yếu cấp Thái Bình Quân tống hành, yếu kiến nhất kiến Thái Bình Quân thủ lĩnh đích diện dong , (Hồng Dương đái binh quá dao trại ).