出醜 xuất xú
♦ ☆Tương tự: đâu kiểm .
♦ Xấu mặt; mất mặt; nói hớ; lòi mặt xấu. ◇Nhi nữ anh hùng truyện : Kim nhật xuất xú đương tràng, ngã dã vô nhan tái sanh nhân thế , (Đệ thập ngũ hồi).