牽物引類 khiên vật dẫn loại♦ Viện dẫn sự vật cùng loại (để dùng làm tỉ dụ). ◇Khang Pháp Thúy
康法邃:
"Thí dụ kinh" giả, giai thị Như Lai, tùy thì phương tiện, tứ thuyết chi từ, phu diễn hoằng nghị, huấn dụ chi yếu, khiên vật dẫn loại, chuyển tướng chứng cứ《譬喻經》者,
皆是如來,
隨時方便,
四說之辭,
敷演弘毅,
訓誘之要,
牽物引類,
轉相證據 (Thí dụ kinh
譬喻經, Tự
序).