吩咐 phân phó♦ ☆Tương tự:
đinh ninh 丁寧,
đinh ninh 叮嚀,
đinh chúc 叮囑,
giao đại 交代,
chúc phó 囑咐,
chúc thác 囑託,
phái khiển 派遣,
đả phát 打發.
♦ Dặn bảo. § Thường chỉ người trên nói với kẻ dưới, có ý dặn dò, sai khiến, ra lệnh... ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Môn thượng thính liễu giá bàn phân phó, na cảm đãi mạn? 門上聽了這般吩咐,
那敢怠慢? (Đệ nhị tam hồi).