猜疑 sai nghi♦ ☆Tương tự:
khả nghi 可疑,
hồ nghi 狐疑,
hoài nghi 懷疑,
sai kị 猜忌,
nghi hoặc 疑惑,
nghi kị 疑忌.
♦ ★Tương phản:
tương tín 相信,
tín lại 信賴.
♦ Ngờ vực, nghi ngờ. ◇Chu Nhi Phục
周而復:
Bất thị ngã ái sai nghi biệt nhân, ca bằng hữu dã yếu hữu cá tuyển trạch, ngộ nhân ngộ sự đô yếu tử tế tưởng tưởng 不是我愛猜疑別人,
軋朋友也要有個選擇,
遇人遇事都要仔細想想 (Thượng Hải đích tảo thần
上海的早晨, Đệ nhất bộ cửu
第一部九).