鉤陳 câu trần♦ Tên sao, tên thần. ◇Lí Kiệu
李嶠:
Nhật mộ câu trần chuyển, Thanh ca thượng đế đài 日暮鉤陳轉,
清歌上帝臺 (Phụng hòa bái lạc ứng chế
奉和拜洛應制).
♦ Chỉ cung sau. § Tức
hậu cung 後宮. ◇Tùy Thư
隋書:
Nhậm chưởng câu trần, chức ti bang chánh 任掌鉤陳,
職司邦政 (Cao Tổ kỉ thượng
高祖紀上).
♦ Một loại nghi trượng dùng trong việc phòng vệ. ◇Bắc sử
北史:
Đế phục lệnh (Hà) Trù tạo nhung xa vạn thặng, câu trần bát bách liên 帝復令稠造戎車萬乘,
鉤陳八百連 (Nghệ thuật truyện hạ
藝術傳下, Hà Trù
何稠).