委託 ủy thác♦ ☆Tương tự:
bái thác 拜託,
thác phó 託付,
kí thác 寄託,
ủy phái 委派.
♦ Ủy nhiệm, giao phó. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Sấn kim nhật thanh tĩnh, đại gia thương nghị lưỡng kiện hưng lợi dịch tệ đích sự, dã bất uổng thái thái ủy thác nhất tràng 趁今日清靜,
大家商議兩件興利剔弊的事,
也不枉太太委託一場 (Đệ ngũ lục hồi). § Cũng viết là:
ủy thác 委托.