簡直 giản trực♦ Giản phác ngay thẳng. ◇Tống sử
宋史:
Quy Niên học thức chánh đại, nghị luận giản trực, thiện ác thị phi, biện tích thậm nghiêm 龜年學識正大,
議論簡直,
善惡是非,
辨析甚嚴 (Bành Quy Niên truyện
彭龜年傳).
♦ Cơ hồ, gần như. ◇Văn Nhất Đa
聞一多:
Như quả tái bất cấp nhĩ hồi tín, na giản trực thị thiết thạch tâm tràng liễu 如果再不給你回信,
那簡直是鐵石心腸了 (Cấp tang khắc gia tiên sanh
給臧克家先生).
♦ Quách, hẳn, phứt, thẳng, dứt khoát. ◇Hoàng Tú Cầu
黃繡球:
Giản trực hoàn khiếu tha môn đái liễu nhất diện thang la, nhất phó cổ bản, tố túc liễu dạng tử 簡直還叫他們帶了一面鏜鑼,
一副鼓板,
做足了樣子 (Đệ thập ngũ hồi).