尋思 tầm tư
♦ ☆Tương tự:
trầm tư
沉
思
,
thâm tư
深
思
.
♦ Suy nghĩ; ngẫm nghĩ; khảo lự. ◇Trương Đĩnh
張
侹
:
Ỷ trụ tầm tư bội trù trướng, Nhất tràng xuân mộng bất phân minh
倚
柱
尋
思
倍
惆
悵
,
一
場
春
夢
不
分
明
(Kí nhân
寄
人
).