汪洋 uông dương♦ Rộng lớn mênh mông không giới hạn. Hình thế nước to lớn bao la. ◇Vương Bao
王褒:
Lâm uyên hề uông dương, cố lâm hề hốt hoang 臨淵兮汪洋,
顧林兮忽荒 (Cửu hoài
九懷, Súc anh
蓄英).
♦ Hình dung ân tình thâm hậu. ◇Trần Mộng Lôi
陳夢雷:
Cao hậu thánh chủ ân, Phú tải hà uông dương 高厚聖主恩,
覆載荷汪洋 (Kí đáp Lí Hậu Am bách vận
寄答李厚庵百韻).
♦ Ý nói khí độ rộng lớn. ◇Lưu Hiếu Uy
劉孝威:
Phong thần sái lạc, dong chỉ uông dương 風神灑落,
容止汪洋 (Trùng quang thi
重光詩).
♦ Ý nói văn chương nghĩa lý sâu rộng, khí thế hùng hậu. ◇Văn tâm điêu long
文心雕龍:
Du dương dĩ phát tảo, uông dương dĩ thụ nghĩa 揄揚以發藻,
汪洋以樹義 (Tụng tán
頌贊).
♦ Chỉ biển cả mênh mông không bờ bến. ◇Liễu ấm kí
柳蔭記:
Lương huynh tính tình thái trực tráng, uổng tự ngã thiên ngôn vạn ngữ đả bỉ phương; bổn đãi bất bả thật ngôn giảng, nhất phiến tâm sự phó uông dương 梁兄性情太直戇,
枉自我千言萬語打比方;
本待不把實言講,
一片心事付汪洋 (Đệ tứ tràng
第四場).