曝光 bộc quang
♦ (Nhiếp ảnh) Hiện tượng ánh sáng chiếu qua ống kính tạo thành tác dụng trên mặt phim (tiếng Pháp: exposition à la lumière).
♦ Bộc lộ, tiết lộ. ◎Như:
một tưởng đáo tiêu tức giá ma khoái tựu bộc quang liễu
沒
想
到
消
息
這
麼
快
就
曝
光
了
.