反饋 phản quỹ♦ Báo đáp. ◎Như:
phụ mẫu đích ân tình như thử vĩ đại, vi nhân tử nữ đích ưng cai yếu hữu sở phản quỹ 父母的恩情如此偉大,
為人子女的應該要有所反饋.
♦ Hiệu ứng phản hồi (tiếng Anh: feedback). § Trong một hệ thống, "cái ra" (outputs) anh hưởng trở lại như "cái vào" (inputs), tạo thành một chuỗi "nguyên nhân-hiệu quả" xoay vòng (circuit or loop). ◎Như:
thị tràng tiêu thụ tình huống đích tín tức bất đoạn phản quỹ đáo công xưởng 市場銷售情況的信息不斷反饋到工廠 tin tức về tình hình tiêu thụ của thị trường không ngừng phản hồi về nhà máy.