手套 thủ sáo
♦ Găng tay (tiếng Pháp: Gant). ◎Như:
hàn đông lí kị xa, bất phương đái thủ sáo bảo noãn
寒
冬
裡
騎
車
,
不
妨
戴
手
套
保
暖
.