嚴厲 nghiêm lệ♦ ☆Tương tự:
nghiêm cách 嚴格,
nghiêm khốc 嚴酷,
nghiêm tuấn 嚴峻.
♦ ★Tương phản:
khoan đại 寬大,
khoan dung 寬容,
hòa ái 和藹,
ôn hòa 溫和.
♦ Nghiêm khắc, không khoan dung. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
(Cố Ung) kì vi nhân thiểu ngôn ngữ bất ẩm tửu, nghiêm lệ chánh đại (
顧雍)
其為人少言語,
不飲酒,
嚴厲正大 (Đệ nhị cửu hồi) (Cố Ung) là người ít nói, không uống rượu, nghiêm nghị chính trực.