視野 thị dã♦ Tầm mắt, tầm nhìn. § Tiếng Anh: field of vision. ◇Mao Thuẫn
茅盾:
Khí xa tại vọng bất đáo biên tế đích cao nguyên thượng bôn trì, phác nhập nhĩ đích thị dã đích, thị hoàng lục thác tống đích nhất điều đại chiên tử 汽車在望不到邊際的高原上奔馳,
撲入你的視野的,
是黃綠錯綜的一條大氈子 ( Bạch dương lễ tán
白楊禮贊).
♦ Phạm vi, lĩnh vực (của tư tưởng, tri thức...). ◇Hầu Bảo Lâm
侯寶林:
Độc liễu tha đích trứ tác, sử ngã khai khoách thị dã, tăng trưởng thức kiến 讀了他的著作,
使我開擴視野,
增長識見 (Ưu ngữ tập
優語集, Tự
序).