資深 tư thâm
♦ Súc tích thâm hậu.
♦ Lịch duyệt, từng trải, kinh nghiệm phong phú. ◎Như:
tha dĩ tại hiệu phục vụ thập niên, thị tư thâm giáo sư chi nhất
她
已
在
校
服
務
十
年
,
是
資
深
教
師
之
一
.