透析 thấu tích
♦ Phân tích rành mạch, kĩ càng. ◎Như:
Trương lão sư thường thường tại khóa đường thượng thấu tích tự nhiên giới đích áo bí, thâm thụ đồng học đích hỉ ái
張
老
師
常
常
在
課
堂
上
透
析
自
然
界
的
奧
祕
,
深
受
同
學
的
喜
愛
.