終究 chung cứu♦ ☆Tương tự:
chung quy 終歸,
chung ư 終於.
♦ Rốt cuộc, sau cùng. ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Phạ đích thị li khai dương nhân, quan phủ tựu yếu lai tróc, trù trừ liễu bán thiên, chung cứu ủy quyết bất hạ 怕的是離開洋人,
官府就要來捉,
躊躇了半天,
終究委決不下 (Đệ nhị nhị hồi).