恐慌 khủng hoảng
♦ ☆Tương tự:
hoảng loạn
慌
亂
,
kinh hoảng
驚
慌
,
kinh hoàng
驚
惶
.
♦ ★Tương phản:
trấn định
鎮
定
.
♦ Kinh hoàng không yên. ◎Như:
hoang niên lương thực khuyết phạp, nhân nhân khủng hoảng
荒
年
糧
食
缺
乏
,
人
人
恐
慌
.