疫苗 dịch miêu
♦ Thuốc chủng ngừa bệnh. § Tiếng Pháp: vaccin. ◎Như:
dữ chế dược công ti thương thảo dịch miêu đích nghiên chế tiến triển
與
製
藥
公
司
商
討
疫
苗
的
研
製
進
展
.