陰性 âm tính♦ Nữ tính. § Đối lại với
nam tính 男性.
♦ Tính âm. § Đối lại với
dương tính 陽性 (xác nhận kết quả trong một thí nghiệm, kiểm soát bị cảm nhiễm một bệnh tật hoặc có tính mẫn cảm đối với một thứ thuốc nào đó).
♦ Tính tình âm hiểm.
♦ (Ngôn ngữ) Giống cái. § Trong một số ngôn ngữ như tiếng Pháp, tiếng Đức... có sự phân biệt giống đực, giống cái...