呼吸機 hô hấp cơ
♦ Máy thở. § Tiếng Pháp: respirateur; tiếng Anh: respirator. ◎Như: khoái tốc sanh sản hô hấp cơ (2020: để cứu cấp các bệnh nhân bị nhiễm dịch Covid-19) .