環顧 hoàn cố♦ Nhìn nhau, trông chờ nhau. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Chư hầu hoàn cố nhi mạc cứu, quốc mệnh trở tuyệt nhi vô quy 諸侯環顧而莫救,
國命阻絕而無歸 (Nam tễ vân tuy dương miếu bi
南霽雲睢陽廟碑).
♦ Xem xét mọi mặt, quan sát toàn diện. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Nhục thư vân dục tương sư, bộc đạo bất đốc, nghiệp thậm thiển cận, hoàn cố kì trung, vị kiến khả sư giả 辱書云欲相師,
僕道不篤,
業甚淺近,
環顧其中,
未見可師者 (Đáp vi trung lập luận sư đạo thư
答韋中立論師道書).
♦ Nhìn khắp chung quanh. ◇Khang Hữu Vi
康有為:
Ngưỡng phủ hoàn cố, đại hôn mê vụ 仰俯環顧,
大昏迷霧 (Ưu vấn nhất
憂問一).