隔離 cách li
♦ Đem người nhiễm bệnh cách xa những người không nhiễm bệnh. § Tiếng Anh: medical isolation, quarantine. ◎Như:
cai thuyền nhưng tại tiếp thụ nghiêm cách đích cách li kiểm dịch
該
船
仍
在
接
受
嚴
格
的
隔
離
檢
疫
.