舒適 thư thích♦ ☆Tương tự:
tả ý 寫意,
thích ý 適意,
thư phục 舒服,
thư thản 舒坦,
thư sướng 舒暢,
an dật 安逸.
♦ ★Tương phản:
gian khổ 艱苦,
tân khổ 辛苦.
♦ Thoải mái, dễ chịu (nói về thân thể hoặc tinh thần). ◇Tô Thức
蘇軾:
Kì nhân an điềm thư thích, vô tật thống trát lệ 其人安恬舒適,
無疾痛札癘 (Thụy hương kí
睡鄉記).