資料 tư liệu
♦ Tài liệu dùng để tham khảo hoặc nghiên cứu. § Cũng gọi là: tài liệu . ◎Như: đệ nhất thủ tư liệu . ◇Lỗ Tấn : Hoặc giả dã tu tại cựu văn trung thủ đắc nhược can tư liệu, dĩ cung sử dịch , 使 (Phần , Tả tại "Phần" hậu diện "").
♦ Các thứ cần thiết trong công việc sản xuất hoặc đời sống. § Cũng gọi là: tài liệu . ◎Như: sanh hoạt tư liệu .