甩鍋 súy oa♦ Đổ tội cho người khác, đem người khác chịu tội hoặc chịu trách nhiệm thay cho mình. § Cũng như nói:
bối hắc oa 背黑鍋 quýt làm cam chịu (tiếng Anh: scapegoat; tiếng Pháp: bouc émissaire). ◎Như:
hiện tại Trung Quốc quan phương súy oa, xưng bệnh độc thị tòng Mĩ Quốc truyền nhiễm tiến lai đích 現在中國官方甩鍋,
稱病毒是從美國傳染進來的. §
Bệnh độc 病毒: chỉ
Vũ Hán phế viêm 武漢肺炎 (tức Covid-19).