慰問 úy vấn
♦ ☆Tương tự:
thỉnh an
請
安
,
trí ý
致
意
,
tồn hậu
存
候
,
tồn vấn
存
問
,
úy lạo
慰
勞
.
♦ Thăm hỏi, vấn an. ◎Như:
úy vấn thương hoạn
慰
問
傷
患
.