概念 khái niệm
♦ Quan điểm, quan niệm, ý niệm tổng quát (tiếng Pháp: concept). § Đem những nhận thức về những sự vật, tóm lấy các chỗ giống nhau và suy ra quan niệm chung. Thí dụ: nhận thức về bạch mã , bạch tuyết , bạch y ... đưa đến khái niệm bạch .