數據 số cứ♦ Dữ liệu, dữ kiện. § Tiếng Anh: data; tiếng Pháp: données. ◎Như:
thông qua phi pháp thủ đoạn, tầm cầu dữ dịch miêu, trị liệu hòa kiểm trắc tương quan đích cao giá trị tri thức sản quyền hòa công cộng vệ sanh số cứ 通過非法手段,
尋求與疫苗,
治療和檢測相關的高價值知識產權和公共衛生數據. § Xem thêm:
hắc khách 黑客.