數據 số cứ
♦ Dữ liệu, dữ kiện. § Tiếng Anh: data; tiếng Pháp: données. ◎Như: thông qua phi pháp thủ đoạn, tầm cầu dữ dịch miêu, trị liệu hòa kiểm trắc tương quan đích cao giá trị tri thức sản quyền hòa công cộng vệ sanh số cứ , , . § Xem thêm: hắc khách .