流水行雲 lưu thủy hành vân♦ Nước chảy mây bay. Hình dung trôi chảy tự nhiên, không có gì trở ngại. ◇Thang Hiển Tổ
湯顯祖:
Dung chỉ tắc quang phong tễ nguyệt, ứng đối tắc lưu thủy hành vân 容止則光風霽月,
應對則流水行雲 (Hàm Đan kí
邯鄲記, Đệ nhị thất xích).
♦ Tỉ dụ sự vật biến hóa vô thường, không đáng bận tâm. ◇Khổng Thượng Nhậm
孔尚任:
Nhi Tôn Luy, danh lợi bôn, nhất bàn lưu thủy phó hành vân 兒孫累,
名利奔,
一般流水付行雲 (Đào hoa phiến
桃花扇, Đệ nhị nhất xích).
♦ § Cũng viết:
hành vân lưu thủy 行雲流水.