婉言 uyển ngôn♦ Lời nhẹ nhàng, êm ái, dễ nghe. § Nói để thuyết phục một cách nhẹ nhàng hoặc làm cho bớt gay gắt, căng thẳng. Tương phản:
trực ngôn 直言. ◇Phù sanh lục kí
浮生六記:
Nghiêm quân nộ do vị tức, huynh nghi nhưng vãng Dương Châu, sĩ nghiêm quân quy lí, uyển ngôn khuyến giải, tái đương chuyên trát tương chiêu 嚴君怒猶未息,
兄宜仍往揚州,
俟嚴君歸里,
婉言勸解,
再當專札相招 (Khảm kha kí sầu
坎坷記愁).