蘭室 lan thất
♦ Chỗ ở của đàn bà con gái (mĩ xưng). ◇Trương Hoa
張
華
:
Giai nhân xử hà viễn, Lan thất vô dong quang
佳
人
處
遐
遠
,
蘭
室
無
容
光
(Tình thi
情
詩
).
♦ ☆Tương tự:
lan phòng
蘭
房
,
lan đường
蘭
堂
,
lan khuê
蘭
閨
.